Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poster child


noun
a child afflicted by some disease or deformity whose picture is used on posters to raise money for charitable purposes
- she was the poster child for muscular dystrophy
Hypernyms:
child, kid, youngster, minor, shaver,
shaver, small fry, tiddler, tike, tyke,
fry, nestling
Hyponyms:
poster boy, poster girl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.